--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
collective bargaining
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
collective bargaining
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collective bargaining
+ Noun
thương lượng tập thể.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collective bargaining"
Những từ có chứa
"collective bargaining"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kèo cò
tổng hợp
bổ trợ
tập thể
áp đặt
dân ca
Lượt xem: 793
Từ vừa tra
+
collective bargaining
:
thương lượng tập thể.
+
consubstantiation
:
(tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh)
+
bánh rán
:
Glutinous rice doughnut
+
phũ phàng
:
ruthless, harsh
+
giải buồn
:
Relieve one's melancholy, relieve the tedium